CHẾ ĐỘ ĂN FODMAP THẤP: ỨNG DỤNG TRONG ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH (IBS)

1. Định nghĩa và phân loại FODMAP

FODMAP là viết tắt của các nhóm carbohydrate khó hấp thu, bao gồm:

– Fermentable: có thể lên men bởi vi khuẩn ruột;

– Oligosaccharides: fructans, galacto-oligosaccharides (GOS);

– Disaccharides: lactose;

– Monosaccharides: fructose dư (so với glucose);

– And

– Polyols: sorbitol, mannitol.

Các chất này được hấp thu kém tại ruột non, dễ bị lên men bởi vi khuẩn ruột và tạo khí (H₂, CH₄) kèm tăng áp lực thẩm thấu trong lòng ruột.

2. Cơ chế bệnh sinh của IBS liên quan đến FODMAP

2.1. Hấp thu kém tại ruột non

– FODMAP có trọng lượng phân tử nhỏ, ưa nước, nhưng không được hấp thu hiệu quả do thiếu enzyme hoặc chất vận chuyển đặc hiệu:

+ Lactose: do thiếu lactase

+ Fructose dư: do kém hấp thu khi glucose không đủ đi kèm

+ Fructan, GOS: cơ thể người không có enzyme để thủy phân

– Khi không được hấp thu, FODMAP tạo áp lực thẩm thấu, kéo nước vào lòng ruột non gây tiêu chảy, chướng bụng.

2.2. Lên men tại đại tràng

– Ở đại tràng, FODMAP là cơ chất cho vi khuẩn kỵ khí sản xuất khí (hydrogen, methane, CO₂) gây:

+ Tăng sinh hơi ruột (bloating)

+ Dãn đại tràng (distension)

+ Thay đổi nhu động ruột (tiêu chảy hoặc táo bón)

– Những bệnh nhân IBS có tăng nhạy cảm nội tạng (visceral hypersensitivity) sẽ cảm nhận đau rõ rệt hơn so với người bình thường dưới cùng một mức căng trướng ruột.

2.3. Ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột

FODMAP làm thay đổi thành phần hệ vi sinh, có thể thúc đẩy sự phát triển vi khuẩn sinh khí hoặc làm rối loạn trục não – ruột – vi khuẩn (brain-gut-microbiota axis). Một số FODMAP cũng đóng vai trò là prebiotics, do đó việc loại bỏ kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi.

3. Bằng chứng lâm sàng về hiệu quả của chế độ ăn FODMAP thấp

3.1. Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Halmos et al. (2014): so sánh chế độ ăn FODMAP thấp với chế độ ăn tiêu chuẩn ở bệnh nhân IBS, cho thấy giảm đáng kể các triệu chứng đầy hơi, đau bụng, thay đổi phân.

– Staudacher et al. (2011): giảm triệu chứng ở 76% bệnh nhân IBS sau 4 tuần chế độ FODMAP thấp.

Meta-analysis (Varjú et al., 2017): cho thấy chế độ ăn FODMAP thấp vượt trội hơn hẳn trong giảm triệu chứng IBS so với các chế độ ăn khác.

3.2. Ứng dụng trong lâm sàng

– Chế độ ăn FODMAP thấp được khuyến nghị bởi nhiều hướng dẫn chuyên ngành, bao gồm NICE guidelines (Anh Quốc)ACG Clinical Guideline (Mỹ, 2021), … như một lựa chọn đầu tay trong kiểm soát triệu chứng IBS không đáp ứng với thay đổi ăn uống thông thường.

4. Các giai đoạn thực hiện chế độ ăn FODMAP thấp

Chế độ ăn FODMAP thấp được chia làm 3 giai đoạn:

4.1. Giai đoạn loại bỏ (2–6 tuần): loại bỏ gần như hoàn toàn thực phẩm chứa FODMAP cao.

4.2. Giai đoạn tái thử nghiệm (6–8 tuần): từng nhóm FODMAP được đưa vào lại để xác định nhóm gây triệu chứng.

4.3. Giai đoạn cá thể hoá duy trì lâu dài: cân bằng giữa giảm triệu chứng và duy trì hệ vi sinh khỏe mạnh.

Việc thực hiện nên được hướng dẫn bởi chuyên gia dinh dưỡng có kinh nghiệm, tránh thiếu hụt vi chất và đảm bảo tái hòa nhập thực phẩm hợp lý.

5. Vai trò của chuyên gia dinh dưỡng trong việc hướng dẫn chế độ ăn FODMAP thấp

Việc triển khai chế độ ăn FODMAP thấp một cách khoa học và hiệu quả đòi hỏi sự tham gia tích cực của chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng có kinh nghiệm trong lĩnh vực bệnh lý tiêu hóa. Mặc dù khái niệm “FODMAP thấp” nghe có vẻ đơn giản là loại bỏ thực phẩm nhất định, nhưng thực tế quá trình này khá phức tạp và tiềm ẩn rủi ro nếu thực hiện sai cách hoặc không có chiến lược theo dõi.

5.1. Hướng dẫn đúng quy trình ba giai đoạn

– Chuyên gia dinh dưỡng đảm nhiệm việc xây dựng kế hoạch ăn uống cá thể hoá, dựa trên:

+ Loại IBS (tiêu chảy – D, táo bón – C, hoặc hỗn hợp – M)

+ Thói quen ăn uống hiện tại

+ Yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế

+ Nhu cầu dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: người lớn tuổi, phụ nữ mang thai)

– Quá trình ba giai đoạn: loại bỏ, tái thử nghiệm và duy trì cá thể hóa. Nếu thiếu giám sát sẽ dẫn đến việc loại bỏ kéo dài nhiều nhóm thực phẩm làm thay đổi:

+ Mất cân bằng vi sinh đường ruột (do thiếu prebiotics)

+ Thiếu hụt chất xơ, vitamin nhóm B, canxi, sắt hoặc các chất chống oxy hóa

+ Rối loạn tâm lý liên quan đến ăn uống (disordered eating)

5.2. Đảm bảo cân bằng vi chất và đa dạng hóa khẩu phần

– Trong giai đoạn loại bỏ, chuyên gia dinh dưỡng cần thiết kế khẩu phần thay thế phù hợp, đảm bảo:

+ Chất xơ hòa tan từ: yến mạch, hạt chia, hạt lanh (thay vì hành tỏi, đậu)

+ Canxi và vitamin D từ: sữa không lactose, sữa gạo hoặc hạnh nhân tăng cường

+ Chất đạm thực vật từ: tempeh, đậu phụ (hàm lượng GOS thấp hơn đậu nguyên hạt)

+ Dưỡng chất thực vật từ: các loại rau củ FODMAP thấp như cải bó xôi, cà rốt, bí đỏ, cà chua

Khi không có tư vấn chuyên môn, bệnh nhân thường “kiêng nhầm”, dẫn đến khẩu phần đơn điệu, thiếu năng lượng, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân IBS có lo âu hoặc rối loạn ăn uống nền.

5.3. Tái hòa nhập thực phẩm có chọn lọc

– Một vai trò then chốt của chuyên gia dinh dưỡng là hướng dẫn bệnh nhân tái hòa nhập FODMAP một cách hệ thống:

+ Mỗi nhóm FODMAP được thử riêng biệt (ví dụ: thử fructose từ mật ong, fructan từ hành tây…)

+ Theo dõi triệu chứng 24–72 giờ sau mỗi thử nghiệm

+ Từ đó xác định “ngưỡng dung nạp cá nhân” – giúp bệnh nhân ăn uống linh hoạt hơn mà vẫn kiểm soát triệu chứng

– Chiến lược này giúp tối đa hóa sự đa dạng thực phẩm, duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, đồng thời đảm bảo chất lượng cuộc sống lâu dài cho bệnh nhân IBS.

– Bảng phân loại thực phẩm theo hàm lượng FODMAP

Nhóm thực phẩmFODMAP cao (tránh)FODMAP thấp (ăn được)
Rau củHành, tỏi, súp lơ, măng tây, bắp cải, đậu Hà LanCà rốt, cà tím, dưa chuột, khoai tây, rau bina
Trái câyTáo, lê, xoài, dưa hấu, đào, mậnChuối chưa chín, dâu tây, cam, kiwi, nho
Ngũ cốcLúa mì, lúa mạch (trong bánh mì, mì ống)Yến mạch, gạo, ngô, bột sắn, bánh mì không gluten
SữaSữa bò, sữa dê, phô mai mềmSữa lactose-free, phô mai cứng (cheddar, parmesan), sữa hạnh nhân
Đậu và hạtĐậu nành, đậu đen, đậu đỏHạt chia, hạnh nhân (ít), hạt hướng dương
Đường và chất ngọtSorbitol, mannitol, mật ong, siro ngô cao fructoseĐường kính trắng, glucose, đường mía

Lưu ý: Tải ứng dụng Monash FODMAP App để tra cứu hàm lượng FODMAP chính xác theo khẩu phần ăn.

6. Hạn chế và thận trọng

– Không phải tất cả bệnh nhân IBS đều đáp ứng với chế độ FODMAP thấp, chỉ có khoảng 60-75% số bệnh nhân cải thiện các triệu chứng khi thực hiện chế độ ăn FODMAP thấp so với chế độ ăn tiêu chuẩn.

– Không nên kéo dài giai đoạn loại bỏ quá 6 tuần vì nguy cơ ảnh hưởng vi sinh vật đường ruột.

– Cần loại trừ bệnh lý thực thể như bệnh celiac, viêm ruột, trước khi chẩn đoán IBS và triển khai chế độ này.

7. Kết luận

Sự không dung nạp các carbohydrate lên men là một cơ chế bệnh sinh quan trọng trong IBS. Chế độ ăn FODMAP thấp, thông qua việc giảm gánh nặng thẩm thấu và lên men trong lòng ruột, đã được chứng minh là cải thiện hiệu quả triệu chứng IBS ở phần lớn bệnh nhân. Việc áp dụng chế độ ăn này cần đúng chỉ định, đúng thời điểm và được giám sát chuyên môn để đạt hiệu quả tối ưu mà vẫn bảo vệ hệ vi sinh vật đường ruột.

Tài liệu tham khảo

1. Halmos EP, et al. Gastroenterology. 2014;146(1):67-75.

2. Staudacher HM, et al. Gut. 2011;60(10):1410-1415.

3. Varjú P, et al. Neurogastroenterol Motil. 2017;29(4):e13054.

4. Moayyedi P, et al. Am J Gastroenterol. 2021;116(1):17-44.

5. National Institute for Health and Care Excellence (NICE) Guidelines. [IBS: Diagnosis and management].

Lượt xem: 0

Bình luận

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*