BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH TẠI PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂN LONG

BẢNG GIÁ CÔNG KHAI CÁC DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH TẠI PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂN LONG

STTTên dịch vụGiá dịch vụ (VNĐ)
2Định lượng CA 15 – 3 [Máu] (Dấu ấn của ung thư vú)300,000
3Định lượng CA 72 – 4 [Máu] ( Dấu ấn ung thư dạ dày)300,000
4Định lượng CA¹²⁵ [Máu] (Dấu ấn của ung thư buồng trứng)300,000
5Định lượng CEA [Máu] ( Dấu ấn ung thư đại tràng)300,000
6Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] (Dấu ấn ung thư phổi không tế bào nhỏ)300,000
7Định lượng SCC [Máu] (Dấu ấn của ung thư biểu mô tế bào vảy)300,000
8Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng không sinh thiết380,000
9Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có dùng thuốc tiền mê950,000
10Nội soi tiêu hoá trọn gói – Có dùng thuốc tiền mê (Bao gồm: Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng; Nội soi đại trực tràng toàn bộ; Test HP)2,000,000
11Nội soi tiêu hoá trọn gói – Không dùng thuốc tiền mê (Bao gồm: Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng; Nội soi đại trực tràng toàn bộ; Test HP)1,000,000
12Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết580,000
13Nội soi tai mũi họng110,000
14Nội soi cổ tử cung120,000
15Chụp X-quang Blondeau – Hirtz150,000
16Chụp X-quang bụng không chuẩn bị nghiêng120,000
17Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng120,000
18Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng120,000
19Chụp Xquang Cephalometric160,000
20Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng120,000
21Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên150,000
22Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng120,000
23Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch120,000
24Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên120,000
25Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng120,000
26Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn120,000
27Chụp X-quang Hirtz120,000
28Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng120,000
29Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên125,000
30Chụp X-quang khớp háng nghiêng120,000
31Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên120,000
32Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)120,000
33Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch120,000
34Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch120,000
35Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch120,000
36Chụp X-quang khớp vai thẳng120,000
37Chụp X-quang mỏm trâm120,000
38Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)120,000
39Chụp X-quang răng toàn cảnh120,000
40Chụp X-quang răng toàn cảnh – panorama (BNN)150,000
41Chụp X-quang Schuller120,000
42Chụp X-quang sọ tiếp tuyến120,000
43Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch120,000
44Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch120,000
45Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng120,000
46Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng120,000
47Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến120,000
48Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch120,000
49Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng120,000
50Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng120,000
51Chụp X-quang ngực thẳng120,000
52Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch120,000
53Chụp X-quang khớp gối thẳng nghiêng120,000
54Chụp X-quang cánh tay thẳng nghiêng120,000
55Chụp X-quang cổ tay thẳng nghiêng120,000
56Chụp X-quang sọ thẳng nghiêng150,000
57Chụp X-quang khung chậu thẳng120,000
58Tế bào học tuyến giáp500,000
59Tế bào học các khối sưng, khối u dưới da500,000
60Tế bào học cổ tử cung – âm đạo (Thinprep)690,000
61Siêu âm 4D/5D thai nhi150,000
62Siêu âm Doppler tim300,000
63Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)120,000
64Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)110,000
65Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng110,000
66Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo150,000
67Siêu âm tuyến giáp120,000
68Siêu âm tuyến vú hai bên120,000
69Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)60,000
70Định lượng Urê máu [Máu]35,000
71Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]30,000
72Định lượng Glucose [Máu]30,000
73Định lượng Creatinin (máu)35,000
74Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]35,000
75Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]35,000
76Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]35,000
77Đo hoạt độ Amylase [Máu]40,000
78Định lượng TSH [Máu] (Hormoon tuyến giáp)100,000
79Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]110,000
80Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]110,000
81Định lượng PAPP – A325,000
82Định lượng NSE [Máu] ( Ung thư phổi tế bảo nhỏ)300,000
83Định lượng LH [Máu]195,000
84Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]35,000
85Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]35,000
86Định lượng HbA1c [Máu]140,000
87Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]110,000
88Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]110,000
89Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]100,000
90Định lượng bHCG [Máu]180,000
91Định lượng Acid Uric [Máu]45,000
92Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)40,000
93Nghiệm pháp dung nạp Glucose250,000

 Lưu ý: Bảng giá dịch vụ có thể thay đổi tùy theo chính sách của Phòng khám đa khoa Tân Long khi có sự thay đổi chi phí liên quan đến các dịch vụ cụ thể. Bảng giá niêm yết theo quy định tại tháng 6/2025.

ĐĂNG KÝ KHÁM SỨC KHỎE TẠI TÂN LONG

Phòng khám Đa khoa Tân Long
 Địa chỉ: Ngã tư Tân Long, TP Thái Nguyên
 Hotline: 0337.995.115
 Thời gian làm việc: 7h30 – 17h30, tất cả các ngày trong tuần
 Website: benhvientanlong.com.vn

Lượt xem: 3

Bình luận

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*